|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chấp thuận
 | accepter; agréer | |  | Chấp thuận một đề nghị | | accepter une proposition | |  | Chấp thuận một yêu cầu | | agréer une demande | |  | người được chấp thuận (ngoại giao) | |  | persona grata | |  | người không được chấp thuận (ngoại giao) | |  | persona non grata |
|
|
|
|