|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chấp thuận
![](img/dict/D0A549BC.png) | accepter; agréer | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chấp thuận một đề nghị | | accepter une proposition | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chấp thuận một yêu cầu | | agréer une demande | | ![](img/dict/809C2811.png) | người được chấp thuận (ngoại giao) | | ![](img/dict/633CF640.png) | persona grata | | ![](img/dict/809C2811.png) | người không được chấp thuận (ngoại giao) | | ![](img/dict/633CF640.png) | persona non grata |
|
|
|
|